Diễn biến chính Switzerland (W)(N) vs New Zealand (W) |
||||
46' | (20)↑(11)↓ | |||
62' | (12)↑(10)↓ | |||
62' | (3)↑(13)↓ | |||
(23)↑(6)↓ | 71' | |||
72' | (18)↑(2)↓ | |||
82' | (9)↑(17)↓ | |||
(18)↑(17)↓ | 85' | |||
(16)↑(10)↓ | 85' | |||
(22)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Switzerland (W)(N) vs New Zealand (W) |
||||
Switzerland (W)(N) | New Zealand (W) | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
0 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
6 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
499 |
|
Số đường chuyền |
|
464 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
29 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
37 |
|
Ném biên |
|
35 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
29 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
136 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |