Số liệu thống kê Switzerland (W) vs China (W) |
||||
Switzerland (W) | China (W) | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
117 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |