Diễn biến chính Swindon Town vs Wrexham |
||||
13' | 0-1 | McClean J. | ||
(12)↑(6)↓ | 32' | |||
69' | (26)↑(18)↓ | |||
74' | Jones J. | |||
(16)↑(17)↓ | 75' | |||
76' | (8)↑(14)↓ | |||
90' | (7)↑(38)↓ |
Số liệu thống kê Swindon Town vs Wrexham |
||||
Swindon Town | Wrexham | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
3 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
408 |
|
Số đường chuyền |
|
331 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
44 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
29 |
|
Ném biên |
|
15 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
12 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |