Diễn biến chính Sweden (W)(N) vs Italy (W) |
||||
Ilestedt A. | 1-0 | 39' | ||
Rolfo F. | 2-0 | 44' | ||
Blackstenius S. | 3-0 | 45' | ||
Ilestedt A. | 4-0 | 50' | ||
59' | (20)↑(16)↓ | |||
59' | (19)↑(4)↓ | |||
59' | (15)↑(8)↓ | |||
(22)↑(18)↓ | 62' | |||
(7)↑(9)↓ | 62' | |||
71' | (21)↑(18)↓ | |||
(10)↑(19)↓ | 75' | |||
(17)↑(23)↓ | 75' | |||
75' | (9)↑(14)↓ | |||
(15)↑(11)↓ | 89' | |||
Blomqvist R. | 5-0 | 90' |
Số liệu thống kê Sweden (W)(N) vs Italy (W) |
||||
Sweden (W)(N) | Italy (W) | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
9 |
|
Cản sút |
|
5 |
2 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
405 |
|
Số đường chuyền |
|
467 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
1 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
30 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
27 |
|
Ném biên |
|
25 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
30 |
13 |
|
Thử thách |
|
16 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |