Diễn biến chính Swansea City vs Bristol City |
||||
Cabango B. | 1-0 | 15' | ||
57' | (3)↑(24)↓ | |||
58' | (8)↑(6)↓ | |||
58' | (17)↑(7)↓ | |||
(2)↑(26)↓ | 61' | |||
68' | (21)↑(30)↓ | |||
(25)↑(9)↓ | 73' | |||
(7)↑(17)↓ | 73' | |||
76' | 1-1 | Knight J. | ||
87' | (9)↑(10)↓ | |||
(47)↑(10)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Swansea City vs Bristol City |
||||
Swansea City | Bristol City | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
72% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
28% |
571 |
|
Số đường chuyền |
|
278 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
6 |
|
Cứu thua |
|
1 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
24 |
|
Ném biên |
|
18 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
7 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
28 |
|
Long pass |
|
21 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |