Diễn biến chính Sunderland A.F.C vs Huddersfield Town |
||||
Gelhardt J. | 1-0 | 35' | ||
59' | 1-1 | Koroma J. | ||
(22)↑(28)↓ | 73' | |||
(49)↑(10)↓ | 88' | |||
(45)↑(6)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Sunderland A.F.C vs Huddersfield Town |
||||
Sunderland A.F.C | Huddersfield Town | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
11 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
9 |
|
Cản sút |
|
6 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
516 |
|
Số đường chuyền |
|
308 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
21 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
44 |
|
Đánh đầu |
|
62 |
30 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
15 |
|
Ném biên |
|
11 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
70 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |