Diễn biến chính SudTirol vs Parma |
||||
46' | (10)↑(19)↓ | |||
61' | (13)↑(9)↓ | |||
61' | (3)↑(20)↓ | |||
(42)↑(27)↓ | 70' | |||
(8)↑(21)↓ | 70' | |||
70' | (17)↑(8)↓ | |||
78' | (27)↑(28)↓ | |||
(33)↑(90)↓ | 78' | |||
(28)↑(55)↓ | 89' | |||
(18)↑(79)↓ | 89' |
Số liệu thống kê SudTirol vs Parma |
||||
SudTirol | Parma | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
449 |
|
Số đường chuyền |
|
477 |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
5 |
|
Thử thách |
|
11 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |