Diễn biến chính Strasbourg vs Lorient |
||||
2' | 0-1 | Mohamed Bamba | ||
45' | (15)↑(3)↓ | |||
45' | 0-2 | Mohamed Bamba | ||
49' | 0-3 | Ponceau J. | ||
Guilbert F. | 1-3 | 51' | ||
(23)↑(29)↓ | 56' | |||
(3)↑(28)↓ | 56' | |||
(9)↑(7)↓ | 56' | |||
62' | (27)↑(44)↓ | |||
62' | (12)↑(24)↓ | |||
(8)↑(18)↓ | 80' | |||
(41)↑(19)↓ | 80' | |||
90' | (11)↑(9)↓ | |||
Bakwa D. | 90' |
Số liệu thống kê Strasbourg vs Lorient |
||||
Strasbourg | Lorient | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
599 |
|
Số đường chuyền |
|
377 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
19 |
|
Ném biên |
|
14 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
14 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
158 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
83 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |