Diễn biến chính Strasbourg vs Clermont |
||||
(33)↑(26)↓ | 45' | |||
(12)↑(23)↓ | 68' | |||
(9)↑(11)↓ | 68' | |||
Senaya M. | 76' | |||
77' | (7)↑(12)↓ | |||
77' | (95)↑(23)↓ | |||
(19)↑(10)↓ | 79' | |||
(77)↑(33)↓ | 79' | |||
82' | (2)↑(15)↓ | |||
82' | (8)↑(18)↓ | |||
90' | (20)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Strasbourg vs Clermont |
||||
Strasbourg | Clermont | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
360 |
|
Số đường chuyền |
|
579 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
1 |
|
Việt vị |
|
5 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
33 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
16 |
|
Ném biên |
|
18 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
33 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
8 |
|
Thử thách |
|
14 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
124 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |