Diễn biến chính Stoke City vs Huddersfield Town |
||||
45' | 0-1 | Radulovic B. | ||
(20)↑(8)↓ | 46' | |||
Hoever K. | 1-1 | 50' | ||
(19)↑(14)↓ | 56' | |||
(42)↑(27)↓ | 56' | |||
59' | (44)↑(26)↓ | |||
59' | (7)↑(9)↓ | |||
74' | (23)↑(8)↓ | |||
74' | (30)↑(15)↓ | |||
(3)↑(6)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Stoke City vs Huddersfield Town |
||||
Stoke City | Huddersfield Town | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
485 |
|
Số đường chuyền |
|
272 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
44 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
23 |
|
Ném biên |
|
30 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
11 |
|
Thử thách |
|
14 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |