Diễn biến chính Stockport County vs Bristol Rovers |
||||
Barry L. | 1-0 | 39' | ||
49' | (10)↑(18)↓ | |||
(10)↑(7)↓ | 58' | |||
Wootton K. | 2-0 | 64' | ||
69' | (2)↑(19)↓ | |||
69' | (17)↑(4)↓ | |||
69' | (14)↑(8)↓ | |||
(9)↑(20)↓ | 73' | |||
76' | (7)↑(27)↓ | |||
(27)↑(14)↓ | 90' | |||
(24)↑(19)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Stockport County vs Bristol Rovers |
||||
Stockport County | Bristol Rovers | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
493 |
|
Số đường chuyền |
|
308 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
54 |
|
Đánh đầu |
|
64 |
32 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
24 |
|
Ném biên |
|
20 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
9 |
|
Thử thách |
|
17 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
40 |
|
Long pass |
|
22 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |