Diễn biến chính Stevenage Borough vs Carlisle United |
||||
Reid J. | 1-0 | 15' | ||
20' | 1-1 | Maguire S. | ||
(29)↑(26)↓ | 46' | |||
57' | (14)↑(28)↓ | |||
57' | (12)↑(24)↓ | |||
57' | (10)↑(7)↓ | |||
Reid J. | 2-1 | 74' | ||
(24)↑(23)↓ | 79' | |||
84' | (27)↑(8)↓ | |||
90' | 2-2 | Garner J. | ||
(9)↑(19)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Stevenage Borough vs Carlisle United |
||||
Stevenage Borough | Carlisle United | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
1 |
|
Cản sút |
|
0 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
305 |
|
Số đường chuyền |
|
246 |
59% |
|
Chuyền chính xác |
|
46% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
67 |
|
Đánh đầu |
|
57 |
36 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
0 |
|
Cứu thua |
|
6 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
0 |
36 |
|
Ném biên |
|
24 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
3 |
|
Thử thách |
|
11 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
131 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |