Diễn biến chính Standard Liege vs Westerlo |
||||
6' | 0-1 | Frigan M. | ||
(54)↑(3)↓ | 46' | |||
Zeqiri A. | 1-1 | 63' | ||
(8)↑(14)↓ | 63' | |||
64' | 1-2 | Frigan M. | ||
(6)↑(7)↓ | 74' | |||
(21)↑(9)↓ | 74' | |||
85' | (46)↑(77)↓ | |||
(19)↑(13)↓ | 86' | |||
90' | (39)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Standard Liege vs Westerlo |
||||
Standard Liege | Westerlo | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
2 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
467 |
|
Số đường chuyền |
|
284 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
19 |
|
Ném biên |
|
23 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
10 |
|
Thử thách |
|
16 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
48 |
|
Long pass |
|
19 |
147 |
|
Pha tấn công |
|
67 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |