Diễn biến chính Standard Liege vs Sint-Truidense |
||||
Zeqiri A. | 1-0 | 33' | ||
Zeqiri A. | 2-0 | 45' | ||
46' | (7)↑(60)↓ | |||
62' | (14)↑(13)↓ | |||
62' | (9)↑(15)↓ | |||
(7)↑(6)↓ | 69' | |||
70' | 2-1 | Dumont O. | ||
(21)↑(9)↓ | 73' | |||
86' | (11)↑(20)↓ | |||
(14)↑(11)↓ | 88' | |||
(54)↑(17)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Standard Liege vs Sint-Truidense |
||||
Standard Liege | Sint-Truidense | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
438 |
|
Số đường chuyền |
|
575 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
17 |
|
Ném biên |
|
24 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
17 |
|
Long pass |
|
37 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
124 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
67 |