Diễn biến chính Standard Liege vs Cercle Brugge |
||||
7' | 0-1 | Marcelin J. | ||
51' | 0-2 | Denkey A. | ||
57' | (17)↑(22)↓ | |||
(38)↑(22)↓ | 62' | |||
64' | 0-3 | Francis A. | ||
68' | (34)↑(9)↓ | |||
68' | (5)↑(24)↓ | |||
68' | (14)↑(28)↓ | |||
(51)↑(14)↓ | 72' | |||
(3)↑(6)↓ | 73' | |||
77' | (10)↑(41)↓ | |||
(48)↑(10)↓ | 85' | |||
(17)↑(8)↓ | 85' | |||
90' | 0-4 | Ueda A. |
Số liệu thống kê Standard Liege vs Cercle Brugge |
||||
Standard Liege | Cercle Brugge | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
525 |
|
Số đường chuyền |
|
267 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
6 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
35 |
21 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
33 |
|
Ném biên |
|
25 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
35 |
4 |
|
Thử thách |
|
15 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
126 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |