Diễn biến chính Stade Lavallois MFC vs Grenoble |
||||
46' | (14)↑(4)↓ | |||
59' | 0-1 | Benet J. | ||
(22)↑(28)↓ | 65' | |||
(39)↑(20)↓ | 65' | |||
(11)↑(15)↓ | 65' | |||
(14)↑(9)↓ | 73' | |||
75' | (22)↑(11)↓ | |||
Goncalves A. | 1-1 | 80' | ||
80' | (2)↑(19)↓ | |||
(27)↑(6)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Stade Lavallois MFC vs Grenoble |
||||
Stade Lavallois MFC | Grenoble | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
484 |
|
Số đường chuyền |
|
451 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
9 |
|
Thử thách |
|
12 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
85 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |