Diễn biến chính Stade Brestois vs Nice |
||||
Le Douaron J. | 1-0 | 12' | ||
46' | (9)↑(38)↓ | |||
60' | (28)↑(19)↓ | |||
60' | (24)↑(14)↓ | |||
60' | (25)↑(4)↓ | |||
(45)↑(10)↓ | 66' | |||
(29)↑(22)↓ | 78' | |||
(37)↑(8)↓ | 79' | |||
(28)↑(2)↓ | 79' | |||
80' | (15)↑(35)↓ |
Số liệu thống kê Stade Brestois vs Nice |
||||
Stade Brestois | Nice | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
453 |
|
Số đường chuyền |
|
433 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
19 |
|
Ném biên |
|
19 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
10 |
|
Thử thách |
|
14 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
16 |