Diễn biến chính Stade Brestois vs Lyon |
||||
51' | (98)↑(4)↓ | |||
52' | (11)↑(19)↓ | |||
52' | (7)↑(37)↓ | |||
(9)↑(7)↓ | 70' | |||
(23)↑(45)↓ | 76' | |||
(28)↑(8)↓ | 76' | |||
79' | (18)↑(10)↓ | |||
(21)↑(22)↓ | 84' | |||
Mounie S. | 1-0 | 87' |
Số liệu thống kê Stade Brestois vs Lyon |
||||
Stade Brestois | Lyon | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
1 |
8 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
27 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
431 |
|
Số đường chuyền |
|
350 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
49 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
10 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
24 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
11 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |