Diễn biến chính Stabaek vs Lillestrom |
||||
62' | (16)↑(3)↓ | |||
71' | (14)↑(33)↓ | |||
Wangberg S. | 1-0 | 73' | ||
81' | (32)↑(6)↓ | |||
(14)↑(24)↓ | 81' | |||
(2)↑(11)↓ | 90' | |||
(20)↑(17)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Stabaek vs Lillestrom |
||||
Stabaek | Lillestrom | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
458 |
|
Số đường chuyền |
|
577 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
13 |
|
Thử thách |
|
9 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
125 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |