Diễn biến chính St. Pauli vs Hertha Berlin |
||||
Saliakas M. | 1-0 | 16' | ||
Hartel M. | 2-0 | 44' | ||
46' | (31)↑(37)↓ | |||
46' | (39)↑(22)↓ | |||
46' | (30)↑(25)↓ | |||
66' | (5)↑(41)↓ | |||
(21)↑(2)↓ | 77' | |||
(36)↑(3)↓ | 81' | |||
86' | (7)↑(27)↓ | |||
(32)↑(24)↓ | 89' | |||
(16)↑(26)↓ | 89' |
Số liệu thống kê St. Pauli vs Hertha Berlin |
||||
St. Pauli | Hertha Berlin | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
557 |
|
Số đường chuyền |
|
394 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
12 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
16 |
|
Ném biên |
|
18 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
6 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
67 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |