Diễn biến chính St. Louis City vs Portland Timbers |
||||
21' | (22)↑(24)↓ | |||
(7)↑(28)↓ | 55' | |||
63' | 0-1 | Evander | ||
64' | (11)↑(7)↓ | |||
64' | (23)↑(44)↓ | |||
(12)↑(8)↓ | 67' | |||
(25)↑(11)↓ | 67' | |||
Pompeu C. | 1-1 | 79' | ||
82' | 1-2 | Chara Y. | ||
(20)↑(2)↓ | 83' | |||
(30)↑(21)↓ | 83' | |||
88' | (33)↑(30)↓ | |||
88' | (5)↑(15)↓ |
Số liệu thống kê St. Louis City vs Portland Timbers |
||||
St. Louis City | Portland Timbers | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
404 |
|
Số đường chuyền |
|
388 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
5 |
|
Cứu thua |
|
0 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
25 |
|
Ném biên |
|
31 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
8 |
|
Thử thách |
|
17 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |