Diễn biến chính St. Louis City vs FC Cincinnati |
||||
Stroud J. | 1-0 | 3' | ||
Lowen E. | 2-0 | 39' | ||
Hiebert K. | 3-0 | 45' | ||
46' | (14)↑(29)↓ | |||
46' | (8)↑(4)↓ | |||
Gioacchini N. | 4-0 | 53' | ||
Celentano R.(OW) | 5-0 | 57' | ||
59' | (26)↑(5)↓ | |||
(30)↑(21)↓ | 61' | |||
(17)↑(14)↓ | 61' | |||
62' | 5-1 | Santos S. | ||
(7)↑(11)↓ | 74' | |||
(20)↑(19)↓ | 75' | |||
77' | (2)↑(17)↓ | |||
(12)↑(8)↓ | 82' | |||
87' | (28)↑(13)↓ |
Số liệu thống kê St. Louis City vs FC Cincinnati |
||||
St. Louis City | FC Cincinnati | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
317 |
|
Số đường chuyền |
|
425 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
26 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
16 |
|
Ném biên |
|
28 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
17 |
|
Thử thách |
|
15 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
70 |