Diễn biến chính Sporting CP vs Young Boys |
||||
Gyokeres V. | 1-0 | 13' | ||
(11)↑(25)↓ | 46' | |||
Gyokeres V. | 57' | |||
61' | (35)↑(9)↓ | |||
61' | (19)↑(3)↓ | |||
61' | (27)↑(17)↓ | |||
(80)↑(42)↓ | 63' | |||
(8)↑(17)↓ | 63' | |||
67' | (32)↑(15)↓ | |||
78' | (8)↑(30)↓ | |||
(13)↑(72)↓ | 80' | |||
84' | 1-1 | Ganvoula S. | ||
(22)↑(47)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Sporting CP vs Young Boys |
||||
Sporting CP | Young Boys | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
0 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
22 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
627 |
|
Số đường chuyền |
|
356 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
3 |
|
Việt vị |
|
4 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
3 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
28 |
|
Ném biên |
|
17 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |