Diễn biến chính Sporting CP vs Vitoria Guimaraes |
||||
Goncalves P. | 1-0 | 30' | ||
Gyokeres V. | 2-0 | 45' | ||
Gyokeres V. | 3-0 | 49' | ||
59' | (11)↑(21)↓ | |||
59' | (77)↑(22)↓ | |||
76' | (3)↑(4)↓ | |||
76' | (52)↑(72)↓ | |||
(10)↑(8)↓ | 78' | |||
(20)↑(17)↓ | 78' | |||
(5)↑(23)↓ | 78' | |||
(72)↑(3)↓ | 82' | |||
85' | (79)↑(37)↓ | |||
(22)↑(21)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Sporting CP vs Vitoria Guimaraes |
||||
Sporting CP | Vitoria Guimaraes | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
643 |
|
Số đường chuyền |
|
363 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
6 |
11 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
16 |
|
Ném biên |
|
10 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |