Diễn biến chính Sporting Braga vs Sporting CP |
||||
25' | 0-1 | Goncalves P. | ||
46' | (10)↑(20)↓ | |||
(23)↑(22)↓ | 56' | |||
60' | (23)↑(42)↓ | |||
60' | (21)↑(11)↓ | |||
(14)↑(7)↓ | 71' | |||
(16)↑(10)↓ | 71' | |||
72' | (17)↑(8)↓ | |||
Djalo A. | 1-1 | 78' | ||
85' | (22)↑(47)↓ | |||
(28)↑(9)↓ | 86' | |||
(20)↑(21)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Sporting Braga vs Sporting CP |
||||
Sporting Braga | Sporting CP | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
537 |
|
Số đường chuyền |
|
418 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
4 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
18 |
|
Ném biên |
|
34 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
10 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |