Diễn biến chính Sporting Braga vs Rio Ave |
||||
Gabri Martinez | 1-0 | 31' | ||
Gharbi I. | 2-0 | 38' | ||
56' | (77)↑(98)↓ | |||
56' | (34)↑(10)↓ | |||
57' | (22)↑(9)↓ | |||
(9)↑(90)↓ | 62' | |||
(7)↑(20)↓ | 62' | |||
Horta R. | 3-0 | 66' | ||
69' | (11)↑(76)↓ | |||
69' | (6)↑(16)↓ | |||
(11)↑(77)↓ | 70' | |||
(10)↑(6)↓ | 70' | |||
(22)↑(29)↓ | 82' | |||
Bruma | 4-0 | 90' |
Số liệu thống kê Sporting Braga vs Rio Ave |
||||
Sporting Braga | Rio Ave | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
504 |
|
Số đường chuyền |
|
442 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
6 |
|
Việt vị |
|
8 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
18 |
|
Ném biên |
|
14 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
10 |
|
Thử thách |
|
12 |
4 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
31 |
|
Long pass |
|
21 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |