Số liệu thống kê Spokane Velocity vs Knoxville troops |
||||
Spokane Velocity | Knoxville troops | |||
13 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
505 |
|
Số đường chuyền |
|
329 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
21 |
|
Ném biên |
|
20 |
2 |
|
Woodwork |
|
1 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
34 |
|
Long pass |
|
13 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
67 |
82 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |