Diễn biến chính Sparta Rotterdam vs RKC Waalwijk |
||||
Lauritsen T. | 1-0 | 54' | ||
63' | (11)↑(7)↓ | |||
63' | (22)↑(2)↓ | |||
Verschueren A. | 2-0 | 64' | ||
64' | (14)↑(35)↓ | |||
Verschueren A. | 67' | |||
(18)↑(9)↓ | 80' | |||
(15)↑(7)↓ | 80' | |||
80' | (25)↑(10)↓ | |||
80' | (30)↑(24)↓ |
Số liệu thống kê Sparta Rotterdam vs RKC Waalwijk |
||||
Sparta Rotterdam | RKC Waalwijk | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
446 |
|
Số đường chuyền |
|
400 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
16 |
|
Ném biên |
|
15 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
6 |
7 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |