Diễn biến chính Sparta Rotterdam vs Go Ahead Eagles |
||||
7' | 0-1 | Willumsson W. T. | ||
51' | 0-2 | Edvardsen V. | ||
66' | (23)↑(8)↓ | |||
66' | (20)↑(29)↓ | |||
(17)↑(7)↓ | 67' | |||
(18)↑(6)↓ | 67' | |||
(16)↑(9)↓ | 70' | |||
79' | (32)↑(11)↓ | |||
80' | (27)↑(16)↓ | |||
(15)↑(5)↓ | 83' | |||
(14)↑(3)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Sparta Rotterdam vs Go Ahead Eagles |
||||
Sparta Rotterdam | Go Ahead Eagles | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
7 |
|
Cản sút |
|
1 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
511 |
|
Số đường chuyền |
|
365 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
47 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
23 |
|
Ném biên |
|
12 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
3 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |