Diễn biến chính Spain (W)(N) vs England (W) |
||||
Olga Carmona | 1-0 | 29' | ||
46' | (7)↑(23)↓ | |||
46' | (18)↑(9)↓ | |||
(12)↑(17)↓ | 60' | |||
Jennifer Hermoso | 69' | |||
(5)↑(14)↓ | 73' | |||
87' | (19)↑(10)↓ | |||
(11)↑(8)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Spain (W)(N) vs England (W) |
||||
Spain (W)(N) | England (W) | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
485 |
|
Số đường chuyền |
|
362 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
21 |
|
Ném biên |
|
24 |
1 |
|
Woodwork |
|
2 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
15 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |