Diễn biến chính Southampton vs Queens Park Rangers (QPR) |
||||
(4)↑(5)↓ | 25' | |||
Edozie S. | 1-0 | 30' | ||
32' | 1-1 | Colback J. | ||
(18)↑(22)↓ | 56' | |||
(26)↑(27)↓ | 56' | |||
Armstrong A. | 2-1 | 64' | ||
74' | (24)↑(4)↓ | |||
74' | (37)↑(11)↓ | |||
82' | (38)↑(17)↓ | |||
(7)↑(23)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Southampton vs Queens Park Rangers (QPR) |
||||
Southampton | Queens Park Rangers (QPR) | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
74% |
|
Kiểm soát bóng |
|
26% |
76% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
24% |
787 |
|
Số đường chuyền |
|
261 |
93% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
18 |
|
Ném biên |
|
22 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
6 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
138 |
|
Pha tấn công |
|
55 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |