Diễn biến chính Southampton vs Crystal Palace |
||||
54' | 0-1 | Eze E. | ||
(19)↑(32)↓ | 62' | |||
(12)↑(7)↓ | 62' | |||
68' | 0-2 | Eze E. | ||
74' | (19)↑(22)↓ | |||
(23)↑(26)↓ | 80' | |||
(17)↑(20)↓ | 80' | |||
85' | (8)↑(15)↓ | |||
85' | (4)↑(28)↓ | |||
90' | (5)↑(6)↓ | |||
90' | (14)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Southampton vs Crystal Palace |
||||
Southampton | Crystal Palace | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
479 |
|
Số đường chuyền |
|
345 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
17 |
|
Ném biên |
|
14 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
15 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |