Số liệu thống kê Sofapaka FC vs Gor Mahia |
||||
Sofapaka FC | Gor Mahia | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
13 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
9 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
82 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
85 |