Số liệu thống kê Slavoj Cesky Krumlov vs FK Horovicko |
||||
Slavoj Cesky Krumlov | FK Horovicko | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
83 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |