Số liệu thống kê Skovde AIK vs IK Brage |
||||
Skovde AIK | IK Brage | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
120 |
89 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
84 |