Diễn biến chính Sivasspor vs Istanbulspor |
||||
46' | (13)↑(66)↓ | |||
(11)↑(16)↓ | 46' | |||
(19)↑(24)↓ | 65' | |||
77' | (19)↑(99)↓ | |||
(10)↑(77)↓ | 84' | |||
(55)↑(72)↓ | 84' | |||
Manaj R. | 1-0 | 86' | ||
90' | (12)↑(23)↓ | |||
(37)↑(9)↓ | 90' | |||
90' | (15)↑(34)↓ | |||
90' | (20)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê Sivasspor vs Istanbulspor |
||||
Sivasspor | Istanbulspor | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
7 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
395 |
|
Số đường chuyền |
|
427 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
2 |
0 |
|
Cứu thua |
|
5 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
13 |
|
Ném biên |
|
17 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |