Diễn biến chính Silkeborg vs Randers FC |
||||
21' | 0-1 | Bjorkengren J. | ||
(10)↑(9)↓ | 63' | |||
(7)↑(6)↓ | 63' | |||
72' | (21)↑(90)↓ | |||
72' | (12)↑(9)↓ | |||
(17)↑(8)↓ | 78' | |||
82' | (2)↑(28)↓ | |||
McCowatt C. | 1-1 | 84' | ||
Tengstedt S. | 89' | |||
90' | (99)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Silkeborg vs Randers FC |
||||
Silkeborg | Randers FC | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
584 |
|
Số đường chuyền |
|
389 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
7 |
|
Thử thách |
|
10 |
128 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |