Diễn biến chính Shrewsbury Town vs Rotherham United |
||||
Lloyd G. | 1-0 | 22' | ||
46' | (21)↑(8)↓ | |||
46' | (3)↑(6)↓ | |||
60' | (9)↑(10)↓ | |||
60' | (23)↑(14)↓ | |||
(26)↑(11)↓ | 65' | |||
70' | 1-1 | Clarke-Harris J. | ||
(18)↑(19)↓ | 74' | |||
(14)↑(7)↓ | 81' | |||
(16)↑(6)↓ | 81' |
Số liệu thống kê Shrewsbury Town vs Rotherham United |
||||
Shrewsbury Town | Rotherham United | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
343 |
|
Số đường chuyền |
|
377 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
63% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
66 |
|
Đánh đầu |
|
74 |
40 |
|
Đánh đầu thành công |
|
30 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
21 |
|
Ném biên |
|
39 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
10 |
|
Thử thách |
|
2 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
20 |
|
Long pass |
|
28 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
69 |