Diễn biến chính Shonan Bellmare vs Nagoya Grampus |
||||
Ohashi Y. | 1-0 | 15' | ||
Ohashi Y. | 2-0 | 23' | ||
46' | (14)↑(18)↓ | |||
63' | 2-1 | Kubo T. | ||
(19)↑(7)↓ | 71' | |||
(15)↑(29)↓ | 72' | |||
75' | (42)↑(15)↓ | |||
(30)↑(13)↓ | 79' | |||
87' | (27)↑(7)↓ | |||
(3)↑(17)↓ | 90' | |||
90' | (31)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê Shonan Bellmare vs Nagoya Grampus |
||||
Shonan Bellmare | Nagoya Grampus | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
26 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
4 |
|
Cản sút |
|
7 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
294 |
|
Số đường chuyền |
|
587 |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
8 |
|
Cứu thua |
|
5 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
14 |
|
Thử thách |
|
16 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
63 |