Diễn biến chính Shenzhen FC(N) vs Nantong Zhiyun |
||||
59' | (9)↑(8)↓ | |||
60' | (33)↑(29)↓ | |||
(34)↑(16)↓ | 65' | |||
(33)↑(18)↓ | 66' | |||
69' | 0-1 | Ruan Yang | ||
(6)↑(9)↓ | 74' | |||
(11)↑(27)↓ | 74' | |||
76' | (6)↑(44)↓ | |||
87' | (30)↑(25)↓ | |||
88' | (7)↑(16)↓ | |||
(14)↑(10)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Shenzhen FC(N) vs Nantong Zhiyun |
||||
Shenzhen FC(N) | Nantong Zhiyun | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
7 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
332 |
|
Số đường chuyền |
|
372 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
17 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |