Diễn biến chính Shenzhen FC vs Tianjin Tigers |
||||
12' | 0-1 | Rosa F. | ||
29' | 0-2 | Rosa F. | ||
(20)↑(10)↓ | 46' | |||
(25)↑(4)↓ | 46' | |||
46' | (36)↑(31)↓ | |||
(12)↑(13)↓ | 54' | |||
(19)↑(30)↓ | 65' | |||
75' | (32)↑(29)↓ | |||
75' | (24)↑(30)↓ | |||
(33)↑(34)↓ | 76' | |||
87' | (8)↑(9)↓ | |||
87' | (11)↑(38)↓ |
Số liệu thống kê Shenzhen FC vs Tianjin Tigers |
||||
Shenzhen FC | Tianjin Tigers | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
496 |
|
Số đường chuyền |
|
347 |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
29 |
|
Ném biên |
|
24 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
10 |
|
Thử thách |
|
20 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |