Diễn biến chính Sheffield Wednesday vs Rotherham United |
||||
Smith M. | 1-0 | 11' | ||
26' | (28)↑(30)↓ | |||
Smith M. | 2-0 | 36' | ||
63' | (8)↑(7)↓ | |||
(4)↑(8)↓ | 64' | |||
70' | (12)↑(27)↓ | |||
71' | (29)↑(21)↓ | |||
(21)↑(45)↓ | 74' | |||
(41)↑(11)↓ | 80' | |||
(14)↑(13)↓ | 80' |
Số liệu thống kê Sheffield Wednesday vs Rotherham United |
||||
Sheffield Wednesday | Rotherham United | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
411 |
|
Số đường chuyền |
|
301 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
57% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
56 |
|
Đánh đầu |
|
64 |
37 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
25 |
|
Ném biên |
|
41 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
10 |
|
Thử thách |
|
5 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |