Diễn biến chính Shanghai Shenhua vs Shandong Taishan |
||||
Wu Xi | 1-0 | 40' | ||
46' | (21)↑(4)↓ | |||
64' | (32)↑(7)↓ | |||
(32)↑(21)↓ | 71' | |||
(28)↑(20)↓ | 71' | |||
73' | (37)↑(19)↓ | |||
73' | (2)↑(11)↓ | |||
(22)↑(7)↓ | 80' | |||
(33)↑(15)↓ | 80' | |||
80' | (5)↑(6)↓ | |||
(18)↑(10)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Shanghai Shenhua vs Shandong Taishan |
||||
Shanghai Shenhua | Shandong Taishan | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
0 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
31% |
|
Kiểm soát bóng |
|
69% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
255 |
|
Số đường chuyền |
|
541 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
30 |
5 |
|
Cứu thua |
|
0 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
18 |
|
Ném biên |
|
23 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
13 |
|
Thử thách |
|
15 |
73 |
|
Pha tấn công |
|
138 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
106 |