Diễn biến chính Shanghai Shenhua vs Qingdao Youth Island |
||||
Malele C. | 1-0 | 22' | ||
(14)↑(11)↓ | 28' | |||
André | 2-0 | 37' | ||
(17)↑(7)↓ | 46' | |||
46' | (11)↑(23)↓ | |||
62' | (15)↑(39)↓ | |||
62' | (17)↑(8)↓ | |||
70' | (24)↑(14)↓ | |||
(20)↑(3)↓ | 75' | |||
86' | (13)↑(3)↓ | |||
(8)↑(10)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Shanghai Shenhua vs Qingdao Youth Island |
||||
Shanghai Shenhua | Qingdao Youth Island | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
26 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
15 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
685 |
|
Số đường chuyền |
|
352 |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
9 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
2 |
|
Woodwork |
|
2 |
26 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
12 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
145 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |