Diễn biến chính Shanghai Shenhua vs Nantong Zhiyun |
||||
Jiang Shenglong | 1-0 | 31' | ||
(38)↑(32)↓ | 46' | |||
(22)↑(28)↓ | 63' | |||
(17)↑(10)↓ | 63' | |||
66' | (28)↑(33)↓ | |||
73' | (29)↑(30)↓ | |||
(16)↑(7)↓ | 79' | |||
(24)↑(2)↓ | 85' | |||
90' | (7)↑(8)↓ | |||
90' | (13)↑(5)↓ | |||
90' | (17)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê Shanghai Shenhua vs Nantong Zhiyun |
||||
Shanghai Shenhua | Nantong Zhiyun | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
363 |
|
Số đường chuyền |
|
474 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
19 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |