Diễn biến chính Shanghai Shenhua vs Meizhou Hakka |
||||
Bassogog C. | 1-0 | 42' | ||
45' | 1-1 | Henrique R. | ||
62' | (13)↑(30)↓ | |||
62' | (19)↑(10)↓ | |||
Yu Hanchao | 2-1 | 63' | ||
(9)↑(10)↓ | 67' | |||
73' | (31)↑(15)↓ | |||
73' | (12)↑(7)↓ | |||
(22)↑(17)↓ | 74' | |||
(7)↑(20)↓ | 83' | |||
(23)↑(16)↓ | 83' | |||
86' | (17)↑(27)↓ |
Số liệu thống kê Shanghai Shenhua vs Meizhou Hakka |
||||
Shanghai Shenhua | Meizhou Hakka | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
323 |
|
Số đường chuyền |
|
404 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
10 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |