Diễn biến chính Shanghai Port vs Shenzhen Xinpengcheng |
||||
Wu Lei | 1-0 | 18' | ||
(27)↑(9)↓ | 46' | |||
67' | (31)↑(16)↓ | |||
(20)↑(16)↓ | 72' | |||
(23)↑(4)↓ | 72' | |||
80' | (33)↑(23)↓ | |||
80' | (27)↑(7)↓ | |||
Feng Jing | 2-0 | 82' | ||
86' | (19)↑(36)↓ | |||
86' | (28)↑(25)↓ | |||
(31)↑(32)↓ | 87' | |||
(11)↑(10)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Shanghai Port vs Shenzhen Xinpengcheng |
||||
Shanghai Port | Shenzhen Xinpengcheng | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
0 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
520 |
|
Số đường chuyền |
|
326 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
15 |
|
Ném biên |
|
18 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
8 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
18 |
|
Long pass |
|
28 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
49 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |