Diễn biến chính Shanghai Port vs Shanghai Shenhua |
||||
Wu Lei | 1-0 | 29' | ||
33' | (20)↑(28)↓ | |||
46' | (32)↑(21)↓ | |||
69' | 1-1 | Yu Hanchao | ||
(34)↑(24)↓ | 71' | |||
(25)↑(16)↓ | 71' | |||
75' | (33)↑(7)↓ | |||
(10)↑(9)↓ | 80' | |||
84' | (22)↑(20)↓ | |||
89' | Teixeira J. C. |
Số liệu thống kê Shanghai Port vs Shanghai Shenhua |
||||
Shanghai Port | Shanghai Shenhua | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
75% |
|
Kiểm soát bóng |
|
25% |
75% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
25% |
739 |
|
Số đường chuyền |
|
247 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
0 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
176 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
82 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
16 |