Diễn biến chính Shanghai Port vs Qingdao Youth Island |
||||
(11)↑(7)↓ | 35' | |||
37' | (30)↑(18)↓ | |||
Oscar | 1-0 | 43' | ||
(32)↑(4)↓ | 46' | |||
46' | (24)↑(14)↓ | |||
Oscar | 2-0 | 53' | ||
(18)↑(16)↓ | 68' | |||
74' | 2-1 | Zhang X. | ||
(33)↑(27)↓ | 79' | |||
(31)↑(23)↓ | 79' | |||
85' | (22)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Shanghai Port vs Qingdao Youth Island |
||||
Shanghai Port | Qingdao Youth Island | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
442 |
|
Số đường chuyền |
|
342 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
3 |
|
Cứu thua |
|
10 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
17 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
15 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
27 |
13 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
28 |
|
Long pass |
|
14 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
79 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |