Diễn biến chính Shandong Taishan vs Shanghai Port |
||||
(5)↑(11)↓ | 17' | |||
46' | (23)↑(4)↓ | |||
(6)↑(21)↓ | 58' | |||
(29)↑(13)↓ | 58' | |||
66' | 0-1 | Wu Lei | ||
(8)↑(25)↓ | 76' | |||
(28)↑(35)↓ | 76' | |||
79' | (27)↑(7)↓ | |||
79' | (5)↑(3)↓ | |||
90' | (16)↑(18)↓ | |||
90' | (11)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Shandong Taishan vs Shanghai Port |
||||
Shandong Taishan | Shanghai Port | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
14 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
312 |
|
Số đường chuyền |
|
448 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
28 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
28 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
12 |
|
Thử thách |
|
13 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
72 |
|
Pha tấn công |
|
119 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |